Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cadaver
/kə'dɑ:və[r]/
/kə'dæivər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cadaver
/kəˈdævɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cadaver
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
(cách đọc khác /kə'deivə[r]/) (y học)
xác chết, tử thi
* Các từ tương tự:
cadaveric
,
cadaverous
,
cadaverously
,
cadaverousness
noun
plural -ers
[count] formal :a dead body :corpse
* Các từ tương tự:
cadaverous
noun
The medical students and doctors once paid to have cadavers exhumed for anatomical study
corpse
(
dead
)
body
remains
Slang
stiff
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content