Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

buttonhole /'bʌtnhəʊl/  

  • Danh từ
    khuyết áo, lỗ khuy áo
    hoa cài khuy ve áo
    Động từ
    níu áo (ai) để nói chuyện

    * Các từ tương tự:
    buttonholer