Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự xây dựng, nghề xây dựng, nghệ thuật xây dựng
    building materials
    vật liệu xây dựng
    (viết tắt bldg)
    công trình xây dựng, tòa nhà

    * Các từ tương tự:
    building block, building block principle, building materials, building site, building society, building-lease