Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bossy
/'bɔsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bossy
/ˈbɑːsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bossy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có bướu lồi ra
adjective
bossier; -est
informal :tending too often to tell people what to do :often giving orders in a way that people do not like
His
advice
may
be
good
,
but
he's
much
too
bossy.
* Các từ tương tự:
bossy-boots
adjective
Her boyfriend is awfully bossy - and they're not even married yet
overbearing
domineering
dictatorial
tyrannical
despotic
imperious
lordly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content