Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Thán từ, Danh từ
    ê, ê ê (tiếng la ó phản đối)
    bài nói của Thủ tướng được chào đón bằng những tiếng la ó và chế giễu
    not say boo to a goose
    xem say
    Động từ
    la ó (để phản đối)
    boo somebody off something
    la ó để đuổi ai
    các diễn viên bị la ó đuổi khỏi sàn diễn

    * Các từ tương tự:
    boo boo, boob, boobook, booby, booby gannet, booby prize, booby trap, booby-trap, boodle