Danh từ
bãi lầy, đầm lầy
(Anh, tiếng lóng) nhà vệ sinh
Động từ
(-gg-)
bog something down
(thường ở dạng bị động)
[làm] sa lầy
chiếc xe tăng đã sa lầy vào vũng bùn
(nghĩa bóng) ta hãy cố đừng để sa lầy vào những điểm chi tiết đó