Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
biting
/'baitiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
biting
/ˈbaɪtɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
biting
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
làm nhức nhối; buốc
a
biting
wind
cơn gió buốt
gay gắt
* Các từ tương tự:
bitingly
adjective
[more ~; most ~]
unpleasantly cold
a
biting
wind
biting
cold
having a sharply critical and often clever quality
biting
accusations
biting
social
commentary
biting
wit
adjective
The biting wind went right through his thin coat
severe
harsh
cutting
piercing
penetrating
keen
sharp
bitter
cold
wintry
freezing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content