Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ben
/ben/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ben
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Việt-Anh
Danh từ
(Ê-cốt)
đỉnh (dùng trong tên núi)
Ben
Nevis
đỉnh Nevis
* Các từ tương tự:
bench
,
bench dog
,
bench seat
,
bench-mark
,
benchmark program
,
benchmark test
,
bend
,
bender
,
bending
(vật lý) bel
(từ gốc tiếng Pháp là Benne) skip; dumpster; grab; bucket
* Các từ tương tự:
beng
,
beng beng
,
ben-tô-nít
,
ben-zen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content