Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

bench-mark /'bent∫mɑ:k/  

  • Danh từ
    dấu [khấc làm] mốc (trên đá, trên cột bê tông, để làm mốc đo độ cao…)
    (nghĩa bóng) điểm chuẩn (để căn cứ vào đó mà so sánh…)