Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ghế dài
    a park bench
    ghế công viên
    ghế ngồi (của các nhóm ở Hạ nghị viện)
    hàng ghế sau
    có tiếng hoan hô từ ghế ngồi của các đảng viên Đảng lao động
    bàn (của thợ mộc, thợ máy…)
    the bench
    ghế quan tòa; quan tòa; tòa án
    on the bench
    được bổ nhiệm làm quan tòa

    * Các từ tương tự:
    bench dog, bench seat, bench-mark, benchmark program, benchmark test