Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Ê-cốt)
    đỉnh (dùng trong tên núi)
    Ben Nevis
    đỉnh Nevis

    * Các từ tương tự:
    bench, bench dog, bench seat, bench-mark, benchmark program, benchmark test, bend, bender, bending