Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beaut
/bju:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beaut
/ˈbjuːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ, Úc, tiếng lóng)
người đẹp, vật đẹp
Tính từ, Thán từ
(Úc, tiếng lóng)
tuyệt
the
weather
was
beaut
trời thật là tuyệt
* Các từ tương tự:
beauteous
,
beautician
,
beautification
,
beautifier
,
beautiful
,
beautifully
,
beautify
,
beauty
,
beauty contest
noun
plural beauts
[count] US + Australia + New Zealand informal :a very good or attractive thing or person
He
just
bought
a
new
carit's
a
real
beaut. [=
beauty
] -
often
used
in
an
ironic
way
to
describe
a
bad
thing
or
person
You've
told
lies
before
,
but
this
one's
a
beaut. [=
a
very
bad
lie
]
My
boss
is
a
real
beauthe
complains
about
everything
but
never
does
any
work
himself
.
adjective
Australia + New Zealand informal :excellent or beautiful
That
new
car
of
yours
is
beaut!
a
beaut
car
* Các từ tương tự:
beauteous
,
beautician
,
beautiful
,
beautify
,
beauty
,
beauty contest
,
beauty mark
,
beauty part
,
beauty queen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content