Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (từ Mỹ, Úc, tiếng lóng)
    người đẹp, vật đẹp
    Tính từ, Thán từ
    (Úc, tiếng lóng)
    tuyệt
    the weather was beaut
    trời thật là tuyệt

    * Các từ tương tự:
    beauteous, beautician, beautification, beautifier, beautiful, beautifully, beautify, beauty, beauty contest