Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bauble
/'bɔ:bl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bauble
/ˈbɑːbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bauble
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(thường xấu)
đồ trang sức lòe loẹt rẻ tiền
noun
plural baubles
[count] an inexpensive piece of jewelry
shiny
glass
baubles
Brit :a shiny ball that is hung on a Christmas tree as a decoration
noun
Wear your diamonds to the ball, my dear, not those cheap baubles
gewgaw
trinket
ornament
trifle
toy
bagatelle
knick-knack
plaything
kickshaw
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content