Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự kính sợ, sự nể sợ
    anh tôi nhiều tuổi và thông minh hơn tôi nhiều nên tôi luôn luôn nể sợ anh
    Động từ
    (thường ở dạng bị động)
    làm kính sợ
    kính sợ không khí trang nghiêm trong dịp đó

    * Các từ tương tự:
    awe-inspiring, awe-stricken, awe-struck, aweary, aweather, awesome, awesomely, awesomeness