Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (tục, lóng)
    (Mỹ ass) mông đít, hậu môn
    (thường kèm theo một tính từ) đồ, người
    you stupid arse!
    Đồ ngu!
    lick somebody's arse
    xem lick
    not know one's arse from one's elbow
    xem know
    Động từ
    arse about (around)
    (Anh, lóng)
    làm mất thì giờ
    đừng làm mất thì giờ nữa, đưa trả giày đây cho tớ

    * Các từ tương tự:
    arse-hole, arse-licker, arsenal, arsenate, arsenic, arsenical, arsenious, arsenite, arsenopyrit