Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ante-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ante-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(tiền tố) (dùng với danh từ, tính từ, động từ)
trước, ở trước; tiền
anteroom
tiền sảnh
antenatal
tiền sản
* Các từ tương tự:
ante meridiem
,
ante-bellum
,
ante-mortem
,
ante-post
,
ante-room
,
ante-war
prefix
before or earlier
antedate
antenatal
in front of
anteroom
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content