Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
album
/'ælbəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
album
/ˈælbəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
[tập] anbum (về ảnh, tem…)
băng anbum (về nhạc, bài hát .. ) của cùng một nghệ sĩ
this
is
one
of
the
song
from
[
on
]
her
latest
album
đây là một trong những bản hát trong băng anbum mới nhất của cô ta
* Các từ tương tự:
albumen
,
albumenize
,
albumin
,
albuminoid
,
albuminous
,
albuminuria
,
albuminuric
noun
plural -bums
[count] a book with blank pages in which you put a collection of photographs, stamps, etc.
a
photo
/
stamp
album
I've
been
working
on
our
wedding
/
family
album. [=
book
of
wedding
/
family
photographs
]
a long musical recording on a record, CD, etc., that usually includes a set of songs
She
played
a
track
from
the
group's
latest
album.
a
2-
CD
album
a
pop
/
jazz
/
country
album -
compare
2
single
4
* Các từ tương tự:
albumen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content