Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nhận làm con nuôi
    không có con, họ quyết định nhận đứa trẻ mồ côi làm con nuôi
    nó là con nuôi của họ
    chọn làm ứng cử viên, chọn làm đại diện
    bà ta được chọn làm ứng cử viên của Đảng Lao động vùng hạt York
    theo, chọn theo
    adopt a custom
    theo một tập quán
    adopt a style of dress
    theo một kiểu áo
    đất nước cô đã chọn (không phải quê hương)
    chấp nhận
    quốc hội đã chấp nhận (đã thông qua) những biện pháp mới ấy

    * Các từ tương tự:
    adoptability, adoptable, adoptee, adopter, adoption, adoptionism, adoptive, adoptively