Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Adam
/'ædəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Adam
/ˈædəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
Adam (người đàn ông đầu tiên trên trái đất)
not know somebody from Adam
xem
know
* Các từ tương tự:
adam's apple
,
adamant
,
adamantine
,
adamantly
,
adamantoblast
,
adamic
,
adamite
noun
not know (someone) from Adam
; see 1know
* Các từ tương tự:
adamant
,
Adam's apple
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content