Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

abstract /'æbstrækt/  

  • Tính từ
    trừu tượng
    we may talk of beautiful thingsbut beauty itself is abstract
    ta có thể nói về những vật đẹp, nhưng bản thân cái đẹp thì lại là trừu tượng
    an abstract painting
    bức họa trừu tượng
    Danh từ
    tính trừu tượng, ý trừu tượng
    tác phẩm nghệ thuật trừu tượng
    bản tóm tắt (một cuốn sách …)
    in the abstract
    về mặt lý thuyết thuần túy
    consider the problem in the abstract
    xem xét vấn đề về mặt lý thuyết thuần túy.
    Động từ
    tách ra, chiết ra
    abstract metal from ore
    tách kim loại ra từ quặng
    tóm lược (một cuốn sách …)

    * Các từ tương tự:
    abstract algebra, abstract journal, abstract noun, abstract semantics, abstract symbol, abstract syntax, abstracted, abstractedly, abstractedness