Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
absent-minded
/'æbsənt'maindid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
absent-minded
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
đãng trí
* Các từ tương tự:
absent-mindedly
,
absent-mindedness
adjective
The absent-minded professor delivered his lecture to an empty lecture hall
preoccupied
inattentive
unattentive
absorbed
unmindful
absent
off
withdrawn
unheeding
heedless
unheedful
inadvertent
distracted
abstracted
day-dreaming
in
a
brown
study
in
the
clouds
unaware
oblivious
in
a
trance
distrait
(
e
)
mooning
(
far
)
away
(
somewhere
)
star-gazing
wool-gathering
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content