Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều Y's /wais/)
    Y
    "Yakbegins with [a] Y
    "Yak" bắt đầu bằng con chữ Y
    Viết tắt của yen, (Mỹ, khẩu ngữ) YMCA, YWCA
    Người thứ hai (không rõ tên hay không nêu tên)
    Mr X met Miss Y
    Ông X đã gặp cô Y

    * Các từ tương tự:
    y, Y chromosome, y-axis, Y-efficiency, y-fronts, y-shaped, yacht, yacht-club, yacht-race