Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
re
/rei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
RE
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
re
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
Danh từ
(nhạc)
như ray
xem
ray
Giới từ
về, về việc
re
your
letter
of
1
September
về lá thư của ông ngày 1 tháng chín
* Các từ tương tự:
re-
,
re-argue
,
re-collect
,
re-count
,
re-cover
,
re-create
,
re-echo
,
re-elect
,
re-election
abbreviation
Brit religious education
He
teaches
RE
at
the
local
school
.
* Các từ tương tự:
re
,
re-
,
reach
,
react
,
reactant
,
reaction
,
reactionary
,
reactivate
,
reactive
(thực vật) xem de
* Các từ tương tự:
ren
,
ren rén
,
reo
,
reo hò
,
reo mừng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content