Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Quaker
/'kweikə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Quaker
/ˈkweɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tín đồ giáo phái Quây-cơ, tín đồ phái Giáo hữu
* Các từ tương tự:
Quaker
,
quaker-gun
,
quaker's meeting
,
quakeress
,
quakerish
,
quakerism
noun
plural -ers
[count] :a member of a Christian religious group whose members dress simply, are against violence, and have meetings without any special ceremony or priests - called also Friend
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content