Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Lieut
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(cũng Lt) (viết tắt của Lieu-tenant)
trung úy; đại úy hải quân
* Các từ tương tự:
lieutenancy
,
lieutenant
,
lieutenant junior grade
,
lieutenant-colonel
,
lieutenant-commander
,
lieutenant-general
,
lieutenant-governor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content