Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Lib
/lib/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lib
/ˈlɪb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(chính, Anh) (viết tắt của Liberal Party)
đảng Tự Do
a
Lib-Lab
pact
thỏa ước giữa đảng Tự Do và Công đảng
* Các từ tương tự:
lib
,
libation
,
libational
,
libationary
,
libber
,
libel
,
libelant
,
libelee
,
libeler
noun
[noncount] informal :liberation
women's
lib
* Các từ tương tự:
Lib Dem
,
libation
,
libel
,
libelous
,
liberal
,
liberal arts
,
Liberal Democrat
,
liberalism
,
liberality
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content