Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
K
/kei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
K
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
viết tắt
(viết tắt của kelvin) độ Kelvin
(khẩu ngữ) (tiếng Hy Lạp kilo-) một ngàn
she
earns
12K
a
year
chị ta kiếm được 12000 bảng Anh một năm
* Các từ tương tự:
K, k
,
k-ration
,
k.o
,
kaaba
,
kaama
,
kabbalah
,
kabob
,
kabuki
,
kabyle
abbreviation
Kelvin
a
temperature
of
200
degrees
K
kilometer
a
5K
run
or k karat
* Các từ tương tự:
k
,
kabob
,
Kabuki
,
kaftan
,
kaiser
,
kale
,
kaleidoscope
,
kamikaze
,
kangaroo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content