Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-speak
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
-speak
/ˌspiːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(tiếng số) (tạo tính từ) (khẩu ngữ, thường nghĩa xấu)
ngôn ngữ; biệt ngữ
computerspeak
ngôn ngữ máy tính
newspeak
ngôn ngữ báo chí
* Các từ tương tự:
speak
,
speak-easy
,
speakable
,
speaker
,
speakership
,
speaking
,
speaking clock
,
speaking tube
,
speaking-trumpet
noun combining form
used to form words that refer to the special languages or words used for particular activities or by particular groups
computerspeak
[=
the
language
used
by
people
talking
about
computers
]
Californiaspeak
[=
the
type
of
language
used
by
people
in
California
]
* Các từ tương tự:
speak
,
speakeasy
,
speaker
,
speakerphone
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content