Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người nói chuyện, diễn giả
    may I introduce our speaker for this evening
    xin cho phép tôi giới thiệu diễn giả của chúng ta tối nay
    loa phóng thanh
    người nói (một thứ tiếng nào đó)
    những người nói tiếng Pháp
    the Speaker
    chủ tọa cuộc họp (ở Hạ nghị viện…)
    Orderorder!” shouted the Speaker
    chủ tọa la lên: “Trật tự! trật tự!”

    * Các từ tương tự:
    speakership