Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-or
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
-or
/ɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(tiếp tố tạo thành danh từ với từ động từ)
người, viên, vật (hành động, hoạt động theo nghĩa của động từ)
actor
diễn viên
governor
thống đốc
* Các từ tương tự:
or
,
or-gate
,
ora
,
orach
,
orache
,
oracle
,
oracular
,
oracularity
,
oral
,
orally
noun suffix
a person or thing that does a specified action
elevator
translator
* Các từ tương tự:
or
,
OR
,
oracle
,
oral
,
oral history
,
oral sex
,
orange
,
orangutan
,
oration
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content