Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-like
/-laik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
-like
/ˌlaɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(tiếp tố hình thành tính từ từ danh từ)
[tương tự] như
child-like
như trẻ con
* Các từ tương tự:
like
,
like-minded
,
like-mindedness
,
likeable
,
Likehood function
,
Likehood ratio test (LD)
,
likelihood
,
likeliness
,
likely
,
liken
adj combining form
similar to or resembling
a
large
,
apelike
man
like that or those of
ladylike
steps
childlike
innocence
a
homelike
atmosphere
* Các từ tương tự:
like
,
likeable
,
likelihood
,
likely
,
likely-looking
,
like-minded
,
liken
,
likeness
,
likewise
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content