Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hàng, mặt hàng
    hàng sắt
    hàng bạc
    đồ gốm sứ
    đồ gốm
    wares
    (số nhiều)
    hàng bày bán ngoài trời (không phải ở trong cửa hiệu)
    bày hàng (để bán ngoài trời)

    * Các từ tương tự:
    warehouse, warehouse-keeper, warehouseman, warehousing, wareless