Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unclean /,ʌn'kli:n/  

  • Tính từ
    không thanh khiết (theo cách suy nghĩ tôn giáo)
    unclean hearts
    những trái tim không thanh khiết
    không tinh khiết (nói về thực phẩm; do đó không ăn được)

    * Các từ tương tự:
    uncleanable, uncleanliness, uncleanly, uncleanness, uncleansed