Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sojourn /'sɒdʒən/  /səʊ'dʒɜ:rn/

  • Động từ
    ở lại, lưu lại (một thời gian)
    anh ta ở lại với một người bạn ở xứ Wales trong hai tuần
    Danh từ
    sự ở lại, sự lưu lại (trong một thời gian)
    a sojourn of two weeks in the mountains
    sự lưu lại hai tuần ở vùng núi

    * Các từ tương tự:
    sojourner