Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (to something) khoảng thời gian dẫn tới (một sự việc gì)
    during the run-in to election
    trong thời gian dẫn tới cuộc bầu cử
    (with something) (Mỹ, khẩu ngữ) cuộc cãi nhau; sự bất đồng ý kiến
    have a run-in with somebody
    cãi nhau với ai

    * Các từ tương tự:
    run into