Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (Mỹ reconnoiter)(cũng khẩu ngữ recce)
    (quân) trinh sát, do thám, thăm dò
    the platoon was sent to reconnoitre the village before the attack
    trung đội được cử đi trinh sát ngôi làng trước khi đi mở cuộc tấn công