Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ against, from, off) bật trở lại, nẩy trở lại
    quả bóng trúng bức tường rồi bật trở lại ao
    (+ on) tác động trở lại
    âm mưu tác động trở lại lên nó theo một cách mà nó không ngờ tới
    Danh từ
    on the rebound
    lúc bật trở lại; lúc nẩy trở lại
    hit a ball on the rebound
    đánh quả bóng lúc nó bật trở lại
    (nghĩa bóng) trong cơn buồn chán
    cô ta cãi nhau với Paul rồi lấy Peter trong cơn buồn chán
    quá khứ và động tính từ quá khứ của rebind
    xem rebind