Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều rabbis)
    giáo trưởng (Do Thái)
    the Chief Rabbi
    đại giáo trưởng (đứng đầu cộng đồng Do Thái ở Anh)
    giáo viên dạy luật Do Thái

    * Các từ tương tự:
    rabbin, rabbinate, rabbinic, rabbinical, rabbinicall, rabbinism, rabbinist, rabbit, rabbit punch