Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    giành được (cái gì) do hành động trước những người khác
    chiếm giữ (đất công) để được quyền ưu tiên mua trước
    ngừa trước (bằng cách hành động trước)
    công nhân nắm giữ việc điều khiển nhà máy để chặn không cho chủ bán nhà máy đi

    * Các từ tương tự:
    pre-emption, Pre-emption rights, pre-emptive