Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (dạng kết hợp)
    [thuộc] ánh sáng; quang
    [thuộc] chụp ảnh

    * Các từ tương tự:
    photo finish, photo-effect, photo-engrave, photo-engraver, photo-flash, photo-flood, photo-offset, photo-oxidation