Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    diệt vong, chết
    hàng ngàn người đã chết trong trận động đất
    [làm] mục, [làm] rữa (cao su…khiến cao su mất tính đàn hồi)
    dấu xi trên miệng chai đã rữa ra
    perish the thought
    (khẩu ngữ)
    mong sao việc đó chẳng bao giờ xảy ra
    con các ông hàng xóm muốn học chơi kèn trumpet, mong sao điều đó chẳng bao giờ xảy ra!

    * Các từ tương tự:
    perishability, perishable, perishableness, perishables, perishably, perished, perisher, perishing, perishingly