Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    con vẹt, con két (đen, nghĩa bóng)
    sick as a parrot
    xem sick
    Động từ
    lặp lại như vẹt (lời nói, hành động của ai)

    * Các từ tương tự:
    parrot-fashion, parrot-fish, parroter, parrotry