Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    chọn
    ngày nay ít sinh viên chọn những lớp về khoa học
    opt out of
    chọn cách không tham gia
    I think I'll opt out of this game
    tôi nghĩ là tôi sẽ chọn cách không tham gia trò chơi này

    * Các từ tương tự:
    optant, optative, optic, optic disk, optic(al), optical, optical art, optical illusion, optically