Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

optical /'ɒptikl/  

  • Tính từ
    (thường thuộc ngữ)
    [thuộc] thị giác
    optical effects and sound effects
    hiệu quả thị giác và hiệu quả âm thanh
    [thuộc] quang học
    optical instruments
    dụng cụ quang học

    * Các từ tương tự:
    optical art, optical illusion, optically