Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

behalf /bi'hɑ:f/  /Mỹ, bi'hæf/

  • Danh từ
    on behalf of; in behalf of
    thay mặt (ai), nhân danh (ai)
    on behalf of my colleagues and myself I thank you
    thay mặt các bạn đồng nghiệp của tôi và nhân danh cá nhân tôi, xin cảm ơn ông
    don't be uneasy on my behalf
    đừng có băn khoăn vì bản thân cá nhân tôi