Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nháy mắt [ra hiệu]
    nó nháy mắt cho cô ta và cô ta biết nó chỉ giả vờ giận
    nhấp nháy, lập lòe
    chiếc xe phía trước nhấp nháy đèn, nó sắp rẽ phải
    easy as winking
    xem easy
    wink at something
    (cũ)
    nhắm mắt làm ngơ
    nhắm mắt làm ngơ trước sai lầm của ai
    Danh từ
    sự nháy mắt
    (thường ở dạng phủ định) nháy mắt, khoảnh khắc
    not to get a wink of sleepnot to sleep a wink
    không chợp mắt được chút nào
    [have (take)] forty winks
    chợp mắt (một thời gian ngắn, nhất là ban ngày)
    a nod is as good as a wink
    xem nod
    tip somebody the wink
    xem tip

    * Các từ tương tự:
    winker, winking, winkle, winkle-picker