Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whimsical
/'wimzikl/
/'hwimzikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whimsical
/ˈwɪmzɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whimsical
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
bất thường
a
whimsical
mind
tính khí bất thường
kỳ dị
a
whimsical
thing
một vật kỳ dị
* Các từ tương tự:
whimsicality
,
whimsically
,
whimsicalness
adjective
[more ~; most ~] :unusual in a playful or amusing way :not serious
whimsical
behavior
whimsical
decorations
She
has
a
whimsical
sense
of
humor
.
adjective
When Andrew's whimsical drawings caught on they were bought by greetings card makers
quaint
fey
fanciful
odd
curious
unusual
chimeric
(
al
)
queer
singular
peculiar
funny
fantastic
(
al
)
pixyish
playful
puckish
absurd
preposterous
Colloq
offbeat
The buses in our village run on what could best be termed a whimsical timetable
capricious
erratic
eccentric
wavering
flighty
unsettled
fickle
mercurial
wavering
fluctuating
unpredictable
inconsistent
volatile
unsteady
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content