Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
welsher
/'wel∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
welsher
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
người quỵt nợ (nhất là nợ đánh bạc)
người thất hứa
noun
That welsher never paid the money he lost to me at poker
non-payer
cheat
cheater
swindler
Slang
dead-beat
US
welcher
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content