Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác beeswax) sáp ong
    sáp
    sáp parafin
    ráy tai
    Động từ
    đánh bóng (sàn nhà, đồ gỗ…) bằng sáp
    bôi sáp, vuốt sáp
    giấy sáp, giấy nến
    chỉ vuốt sáp
    Động từ
    tròn dần (trăng)
    (cũ hoặc tu từ) trở nên
    wax merry
    trở nên vui vẻ
    nổi cơn phẫn nộ
    wax and wane
    tròn rồi lại khuyết (mặt trăng); tăng rồi lại giảm

    * Các từ tương tự:
    wax candle, wax doll, wax-chandler, wax-end, wax-light, wax-palm, wax-paper, wax-tree, waxcloth